Khi lên kế hoạch cho hệ thống cấp nước cho ngôi nhà của bạn, sự đa dạng của vật liệu ống có thể gây choáng ngợp. PVC, UPVC, CPVC — những chữ viết tắt có vẻ tương tự này đại diện cho những khác biệt hiệu suất đáng kể. Việc chọn sai vật liệu có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm sử dụng nước của bạn hoặc thậm chí đe dọa sự an toàn của nước uống. Hướng dẫn này xem xét các điểm khác biệt quan trọng giữa ống UPVC và PVC để giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.
UPVC (Polyvinyl Chloride không hóa dẻo) và PVC (Polyvinyl Chloride) đều thuộc họ polyvinyl chloride nhưng khác biệt đáng kể về thành phần hóa học và sản xuất. Về cơ bản, UPVC là phiên bản "cứng" của PVC — nó loại bỏ các chất làm dẻo có trong PVC tiêu chuẩn, dẫn đến độ cứng, độ bền và khả năng kháng hóa chất cao hơn. PVC vẫn linh hoạt hơn và dễ cắt hơn nhưng hoạt động kém trong điều kiện nhiệt độ cao, áp suất cao hoặc điều kiện ăn mòn so với UPVC.
Với các đặc tính vật lý và hóa học vượt trội, ống UPVC đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực:
Mặc dù ống PVC có giá thành rẻ hơn và dễ lắp đặt hơn UPVC, nhưng hiệu suất yếu hơn của chúng hạn chế các ứng dụng phù hợp của chúng:
Các ứng dụng giếng khoan đòi hỏi các ống chịu được áp lực nước cực lớn đồng thời chống lại sự ăn mòn của nước ngầm và áp lực của đất. UPVC thường vượt trội hơn PVC về các yếu tố quan trọng này:
Khả năng kháng hóa chất vượt trội của UPVC khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho hệ thống nước thải công nghiệp và nước thải. Độ cứng của nó cũng cho phép khả năng chịu áp lực cao hơn — điều cần thiết cho các ứng dụng đòi hỏi mà PVC có thể không đáp ứng được.
Mặc dù UPVC có chi phí ban đầu cao hơn, nhưng tuổi thọ kéo dài và việc giảm bảo trì thường biện minh cho khoản đầu tư. Giá ban đầu thấp hơn của PVC có thể dẫn đến chi phí dài hạn cao hơn từ việc thay thế và sửa chữa.
Khi được chứng nhận (ví dụ: tiêu chuẩn NSF), ống UPVC vận chuyển nước uống một cách an toàn. Các đặc tính không độc hại, kháng khuẩn của chúng làm cho chúng trở nên lý tưởng cho hệ thống nước uống.
CPVC (Polyvinyl Chloride Clo hóa) xử lý nhiệt độ cao hơn cho các ứng dụng nước nóng, trong khi PEX (Polyethylene liên kết ngang) mang lại sự linh hoạt và dễ dàng lắp đặt. Cả hai đều là những lựa chọn thay thế khả thi cho UPVC cho hệ thống nước uống.
Không phải tất cả các ống PVC đều phù hợp với nước uống. Chọn PVC Lịch trình 40 với chứng nhận NSF cho hệ thống nước uống. Lịch trình 40 PVC hoạt động cho các ứng dụng nước lạnh, trong khi CPVC được ưu tiên cho nước nóng. Luôn xác minh chứng nhận NSF để tránh các rủi ro về sức khỏe do nước bị ô nhiễm.
UPVC trở nên giòn ở nhiệt độ đóng băng, có nguy cơ bị nứt hoặc gãy. Các biện pháp phòng ngừa lắp đặt thích hợp là rất cần thiết trong điều kiện khí hậu lạnh. Ngoài ra, việc tiếp xúc với tia UV kéo dài sẽ làm suy giảm UPVC — sử dụng lớp phủ bảo vệ khi ống tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Mặc dù ống PVC hoạt động an toàn cho nước uống khi được chứng nhận đúng cách, UPVC thường mang lại độ bền và hiệu suất vượt trội cho các ứng dụng đòi hỏi. Đánh giá nhu cầu cụ thể, điều kiện môi trường và chi phí dài hạn của bạn để chọn vật liệu ống tối ưu để cung cấp nước sạch, an toàn.